Sự khác biệt giữa chất kết dính và lớp sơn lót.

Kéo dài móng là một quá trình khá tốn công sức, đòi hỏi một cách tiếp cận nghiêm túc và có trách nhiệm. Người mới bắt đầu có một thời gian khó khăn, bởi vì để hiểu tất cả các tinh tế, thuật ngữ và định nghĩa, bạn cần phải dành nhiều thời gian. Đôi khi ranh giới giữa tên của một số sản phẩm rất mỏng và gần như không thể phân biệt được. Tôi muốn đặc biệt chú ý đến các khái niệm "mồi" và "chất kết dính". Hãy nói về sự khác biệt chính của chúng và chi tiết cụ thể của việc sử dụng các công cụ này.

Định nghĩa

Bonder - một chế phẩm được sử dụng để kết dính móng tay tự nhiên và vật liệu nhân tạo.

Sơn lót - chất dùng để chuẩn bị trước cho móng trước khi sơn lớp phủ nhân tạo.

So sánh

Từ "bonder" có thể được dịch theo nghĩa đen từ tiếng Anh là "ràng buộc, buộc chặt, liên kết". Nghĩa là, trong phần mở rộng móng, công cụ này được sử dụng để cải thiện độ bám dính của tấm móng tự nhiên với vật liệu nhân tạo. Ngoài ra, chất kết dính còn giúp ngăn chặn quá trình bong tróc thêm của các bề mặt nhân tạo. Nó có kết cấu helium dính, đó là lý do tại sao nó có tên thứ hai là "băng dính hai mặt". Sau khi áp dụng chất kết dính, cần phải làm khô móng dưới đèn khoảng ba phút.

Sơn lót là loại sơn lót dùng để làm sạch, làm khô và tẩy dầu mỡ trên móng. Nó làm cân bằng độ pH và loại bỏ độ ẩm dư thừa trên bề mặt tự nhiên. Cũng như chất kết dính, sơn lót giúp cải thiện độ bám dính của bề mặt tấm móng nhân tạo. Theo quy luật, nó khô gần như ngay lập tức và không cần sấy thêm dưới đèn. Thường được sử dụng kết hợp với chất kết dính. Nó được áp dụng trong lớp đầu tiên như một chất tẩy rửa và chất tẩy nhờn.

Kết luận TheDifference.ru

  1. Bonder đóng vai trò như một chất liên kết, trong khi sơn lót được sử dụng chủ yếu để làm sạch và tẩy dầu trên móng.
  2. Lớp sơn lót có thể cân bằng độ pH cân bằng của tấm móng, mục đích của chất kết dính nằm ở chỗ khác.
  3. Chất kết dính có kết cấu gel dính và, không giống như sơn lót, cần phải sấy thêm dưới đèn.
  4. Sơn lót là bước chuẩn bị trước khi thi công chất kết dính.
.